logo Thinh Dat
Hotline: 0904411080

Thuật ngữ chuyên ngành đồ da bạn nên biết


1. Altered Leather (hoặc Corrected grain)
Da đã được sửa lỗi bề mặt bằng cách bào (mài) hoặc chà lớp bề mặt cật để tạo thành bề mặt mới ít lỗi hơn.

2. Aniline
Da được nhuộm màu bằng cách phun màu lên bề mặt mà không có bất kỳ lớp phủ bóng nào trên bề mặt của da.

3. Aniline Dye hoặc Aniline Leather
Da được nhuộm một thời gian rất lâu trong hồ (bể) nhuộm và hoàn toàn không có chất phủ bóng bề mặt của da.


4. Bark Tanned
Cách thuộc da bằng tác nhân chính để thuộc được lấy từ vỏ cây.

5. Base Dyes
Da được nhuộm nhanh qua màu nhuộm cơ bản trước khi chờ phun sơn màu tùy ý.

6. Blue leather
Da được thuộc bằng muối crome nhưng chưa qua giai đoạn ép nước hoặc sấy khô. Da này thường có màu xanh lam nhạt.

7. Brush Coloring
Quá trình nhuộm da bằng cọ (bàn chải) nhưng không thẩm thấu vào bên trong của lớp da.

8. Buffed leather
Loại da mà bề mặt phía trên mặt da đã được loại bỏ bằng máy bào (máy mài), máy cắt hình trụ nhiều lớp dao hoặc bằng tay.

9. Chrome tanned
Da được thuộc hoàn toàn bằng muối crome làm cho bộ da đó được mềm mại và giữ nguyên màu sắc tự nhiên của da trong rất đẹp.

10.  Combination Tannage
Da được thuộc bằng muối crome và theo các hình thức tự nhiên khác làm cho bộ da mềm và dẻo hơn.

11. Calf
Da của con bê (bò con) – là con bò chưa trưởng thành.

12. Cow hide
Da của con bò cái đã từng sinh sản.

13. Crust
Da đã được thuộc nhưng chưa được xử lý bằng vật lý hay hóa chất (da mộc).

14. Degrained Leather
Bề mặt da thuộc đã được làm cho mịn màng.

15. Drum Dyeing
Là quá trình nhuộm da bằng cách để da vào trong một thùng gỗ lớn đang quay. Quá trình này làm cho da thẩm thấu màu hiệu quả hơn vào toàn bộ vào da.

16. Embossed leather
Da được dập vân giống vân thật của các loài động vật (vân da bò, vân da cá sấu, vân da đà điểu, vân da trăn…) hoặc in họa tiết trang trí bằng khuôn nhiệt.

17. Fat Wrinkle
Nhờ vào các chất béo trong cơ thể đã tạo nên vẻ đẹp nhiên cho da. Các nếp nhăn tự nhiên của da không thể làm giả được. Đây cũng là một đặc tính dùng để phân biệt giữa da thật và da giả.

18. Fat tanned
Quá trình thuộc da với chất thuộc là dầu/mỡ, các chất béo từ động vật. Những chất này thấm sâu vào da và làm thay đổi cấu trúc collagen làm cho da không bị phân hủy.

19. Finish
Thường là công đoạn cuối cùng của quá trình làm ra miếng da thành phẩm. Có thể là phun màu, đánh bóng, phủ bóng.
 


20. Fleshing
Quá trình lạng phần thịt, mỡ từ miếng da bằng tay hoặc máy lạng.

21. Full grain
Loại da giữ nguyên được mặt da tự nhiên, chỉ loại bỏ lông, không trải qua quá trình chà nhám hoặc lạng bề mặt.

22. Grain (leather)
Phần bề ngoài của da hoặc bao gồm các lỗ chân lông, tế bào, nếp nhăn và các đặc tính khác cấu tạo thành kết cấu tự nhiên của da.

23. Natural Grain
Vân tự nhiên, không trải qua các quá trình tạo vân khác bằng dụng cụ hoặc hóa chất.

24. Grain Character
Các dấu hiệu tự nhiên trên bề mặt của da.

25. Grain Embossed
Các lỗ chân lông, các tế bào, nếp nhăn hay các dấu hiện tự nhiên trên bề mặt của da (vân của da) được dập nổi nhân tạo bằng máy ép nhiệt.

26. Grain Sueded hoặc "Nubuck" leather
Quá trình đánh bóng/chà nhám để nâng các sợi trên mặt hạt của da hoặc để tạo ra một hiệu ứng da nhung mịn.

27. Hand
Quá trình dùng tay để cảm nhận độ mềm, mịn, cảm giác từ da thật.

28. Hand Antiqued
Quá trình dùng tay để nhuộm lên bề mặt da bằng những màu sắc tương phản làm nổi bật miếng da, và miếng da thường sẽ có hiệu ứng cũ đi.

29. Hide
Từ được gọi cho tấm da của các loại động vật lớn như bò, ngựa, trâu.

30. Kip
Những loài động vật lớn (bò, trâu, ngựa) chưa trưởng thành.

31. Leather
Từ dùng chung cho da của động vật sau khi đã thuộc làm thay đổi cấu trúc collagen của da tươi để nó không bị phân hủy.

32. Leatherette
Sản phẩm giả da được sản xuất bắt chước từ da thật.

33. Liming
Quá trình làm sạch lông từ da tươi bằng các loại hóa chất.

34. Matte Finish
Sau khi giai đoạn Finish hoàn tất, tiến hành phun sơn để làm cho bề mặt da nhìn rất phong cách và sang trọng hơn.

35. Milling
Quá trình da đã thuộc được bỏ vào thùng quay, kết hợp với nhiệt độ và nước phun sương để làm mềm da và tăng mật độ hạt.

36. Patina
Quá trình “lên nước” tự nhiên sau thời gian dài sử dụng với các tác nhân chính như nước, mồ hôi, ma xát.

37. Perforated
Trong da, đây là quá trình cắt lỗ nhỏ để tạo khuôn mẫu. Các lỗ có thể khác nhau về kích thước, mật độ và kiểu.

38. Pigmented
Da đã được nhuộm màu.

39. Reconstructed Leather
Chất liệu bao gồm các sợi collagen đã được tái tạo lại thành một vật liệu dạng xơ.

40. Printed Leather
Da được in họa tiết, đa phần là dập vân, tuy nhiên cũng có loại in bằng máy in.

41. Protected Leather
Loại da được phủ một số loại hóa chất đặc biệt có thể chống thấm nước, chống trầy xước. Đa phần loại da này được dùng cho việc bọc ghế salon/ghế xe hơi, bìa sách, yên xe,…

42. Pull-up
Da được nhuộm màu, ngâm trong sáp hoặc dầu, khi kéo dãn ra thì màu sắc tại vị trí dãn nhạt hơn xung quanh.
 


43. Pure Aniline
Loại da chỉ được nhuộm xuyên suốt, trên bề mặt vẫn còn các dấu vết và tính chất tự nhiên.

44. Saturation
Sự bão hòa đầy đủ của quá trình thuộc da, chất béo, thuốc nhuộm rất quan trọng để tạo nên một bộ da thuộc chất lượng.

45. Raw Hide
Da tươi chưa được thuộc, còn nguyên lông.

46. Retanned
Da được thuộc một lần nữa bằng phương pháp trước đó hoặc phương pháp khác.

47. Sammiering
Trong quá trình thuộc da, đây là công đoạn ép da cho ráo nước.

48. Semi-aniline
Da đã được xử lý màu sắc bằng cách nhuộm xuyên tâm hoặc không xuyên tâm, có lớp phủ bóng mỏng trên bề mặt.

49. Shrunk (en) grain
Loại da được thuộc và xử lý đặc biệt để tạo ra bề mặt có hạt và các đường rãnh tự nhiên.

50. Side
Một nửa của tấm da bên phải hoặc trái. (tấm da nguyên cắt đường giữa theo dọc phần lưng).

51. Split
Quá trình lạng mỏng da thành các độ dày khác nhau.

52. Strap Leather
Miếng da có trọng lượng nặng thích hợp sử dụng cho công nghiệp hoặc dùng là ghế, sô pha…

53. Suede Split
Da lộn – phế phẩm trong quá trình lạng da cho mỏng, có đặc tính mịn như nhung.

54. Suede
Da lộn – phần da còn lại sau quá trình chà nhám hết bề mặt cật, mịn như nhung.

55. Tanning
Quá trình làm cho da tươi thành da thuộc, dùng hòa chất và các tác nhân khác làm thay đổi cấu trúc collagen của da tươi để cho nó không bị phân hủy.

56. Top Finished
Loại da được phủ lớp hóa chất lên bề mặt, ví dụ như phủ bóng, phủ màu, phủ sáp, phủ chống thấm,…

57. Top Grain
Lớp tiếp theo của miếng da sau quá trình lạng hoặc chà nhám mà trong đó lông và lớp trên cùng của da đã bị loại bỏ.

58. Trim
Loại bỏ các cạnh ngoài của da không thích hợp để không mất đi tính thẩm mỹ của da thật).

59. Vegetable Tanned
Cách thuộc da mà phần chính để thuộc được lấy từ thiên nhiên như tinh dầu, vỏ cây, lá cây, hoa, quả,…(các loại cây: thông, sồi, bạch đàn...)

60. Water-resistant (repellent leather)
Da chống nước nhờ hóa chất chống nước hoặc da được ngâm trong dầu, sáp.

61. Weight
Trọng lượng của da. Thường các nước phương Tây là Ounces, đối với Việt Nam là kilogam (kg), gam/lạng (g).

62. Wax(ed) (waxy) Leather
Da thuộc bằng thảo mộc hoặc muối crome, được ngâm trong sáp, dầu với độ đậm đặc cao, điển hình là da cương ngựa Anh quốc. 
Bài viết khác